中文 Trung Quốc
無比較級
无比较级
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tuyệt đối (không chịu trách nhiệm đến mức độ so sánh)
無比較級 无比较级 phát âm tiếng Việt:
[wu2 bi3 jiao4 ji2]
Giải thích tiếng Anh
absolute (not liable to comparative degree)
無毛 无毛
無氧 无氧
無水 无水
無法形容 无法形容
無法忍受 无法忍受
無法挽救 无法挽救