中文 Trung Quốc
  • 無比較級 繁體中文 tranditional chinese無比較級
  • 无比较级 简体中文 tranditional chinese无比较级
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Tuyệt đối (không chịu trách nhiệm đến mức độ so sánh)
無比較級 无比较级 phát âm tiếng Việt:
  • [wu2 bi3 jiao4 ji2]

Giải thích tiếng Anh
  • absolute (not liable to comparative degree)