中文 Trung Quốc
無法形容
无法形容
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không thể nói
không thể miêu tả
無法形容 无法形容 phát âm tiếng Việt:
[wu2 fa3 xing2 rong2]
Giải thích tiếng Anh
unspeakable
indescribable
無法忍受 无法忍受
無法挽救 无法挽救
無法替代 无法替代
無濟於事 无济于事
無為 无为
無為 无为