中文 Trung Quốc
無法
无法
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không thể
không có khả năng
無法 无法 phát âm tiếng Việt:
[wu2 fa3]
Giải thích tiếng Anh
unable
incapable
無法形容 无法形容
無法忍受 无法忍受
無法挽救 无法挽救
無法無天 无法无天
無濟於事 无济于事
無為 无为