中文 Trung Quốc
無晶圓
无晶圆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
fabless (công ty bán dẫn)
無晶圓 无晶圆 phát âm tiếng Việt:
[wu2 jing1 yuan2]
Giải thích tiếng Anh
fabless (semiconductor company)
無暇 无暇
無望 无望
無期 无期
無期徒刑 无期徒刑
無核 无核
無核化 无核化