中文 Trung Quốc
  • 無期 繁體中文 tranditional chinese無期
  • 无期 简体中文 tranditional chinese无期
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • khoảng thời gian không xác định
  • trong tương lai vô hạn
  • không có thời gian nhất định
  • vô hạn câu (tức là thân)
無期 无期 phát âm tiếng Việt:
  • [wu2 qi1]

Giải thích tiếng Anh
  • unspecified period
  • in the indefinite future
  • no fixed time
  • indefinite sentence (i.e. life imprisonment)