中文 Trung Quốc- 無期
- 无期
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- khoảng thời gian không xác định
- trong tương lai vô hạn
- không có thời gian nhất định
- vô hạn câu (tức là thân)
無期 无期 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- unspecified period
- in the indefinite future
- no fixed time
- indefinite sentence (i.e. life imprisonment)