中文 Trung Quốc
無期徒刑
无期徒刑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thân
無期徒刑 无期徒刑 phát âm tiếng Việt:
[wu2 qi1 tu2 xing2]
Giải thích tiếng Anh
life imprisonment
無核 无核
無核化 无核化
無核區 无核区
無條件投降 无条件投降
無棣 无棣
無棣縣 无棣县