中文 Trung Quốc
  • 無期徒刑 繁體中文 tranditional chinese無期徒刑
  • 无期徒刑 简体中文 tranditional chinese无期徒刑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • thân
無期徒刑 无期徒刑 phát âm tiếng Việt:
  • [wu2 qi1 tu2 xing2]

Giải thích tiếng Anh
  • life imprisonment