中文 Trung Quốc
無望
无望
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không có hy vọng
vô vọng
mà không có khách hàng tiềm năng
無望 无望 phát âm tiếng Việt:
[wu2 wang4]
Giải thích tiếng Anh
without hope
hopeless
without prospects
無期 无期
無期別 无期别
無期徒刑 无期徒刑
無核化 无核化
無核區 无核区
無條件 无条件