中文 Trung Quốc
測算
测算
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để lấy số đo và tính toán
測算 测算 phát âm tiếng Việt:
[ce4 suan4]
Giải thích tiếng Anh
to take measurements and calculate
測繪 测绘
測良 测良
測評 测评
測試和材料協會 测试和材料协会
測試器 测试器
測謊儀 测谎仪