中文 Trung Quốc
  • 測繪 繁體中文 tranditional chinese測繪
  • 测绘 简体中文 tranditional chinese测绘
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • khảo sát và vẽ
  • bản đồ
測繪 测绘 phát âm tiếng Việt:
  • [ce4 hui4]

Giải thích tiếng Anh
  • to survey and draw
  • to map