中文 Trung Quốc
測繪
测绘
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khảo sát và vẽ
bản đồ
測繪 测绘 phát âm tiếng Việt:
[ce4 hui4]
Giải thích tiếng Anh
to survey and draw
to map
測良 测良
測評 测评
測試 测试
測試器 测试器
測謊儀 测谎仪
測謊器 测谎器