中文 Trung Quốc
測溫
测温
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đo nhiệt độ
測溫 测温 phát âm tiếng Việt:
[ce4 wen1]
Giải thích tiếng Anh
to measure temperature
測知 测知
測算 测算
測繪 测绘
測評 测评
測試 测试
測試和材料協會 测试和材料协会