中文 Trung Quốc
  • 測地線 繁體中文 tranditional chinese測地線
  • 测地线 简体中文 tranditional chinese测地线
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • đường trắc địa
  • một đường trắc địa (cong)
測地線 测地线 phát âm tiếng Việt:
  • [ce4 di4 xian4]

Giải thích tiếng Anh
  • geodesic
  • a geodesic (curve)