中文 Trung Quốc
測
测
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để khảo sát
để đo lường
để phỏng đoán
測 测 phát âm tiếng Việt:
[ce4]
Giải thích tiếng Anh
to survey
to measure
to conjecture
測地曲率 测地曲率
測地線 测地线
測地線曲率 测地线曲率
測孕 测孕
測定 测定
測度 测度