中文 Trung Quốc
渫
渫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ Tạ
渫 渫 phát âm tiếng Việt:
[Xie4]
Giải thích tiếng Anh
surname Xie
渫 渫
測 测
測地曲率 测地曲率
測地線曲率 测地线曲率
測天 测天
測孕 测孕