中文 Trung Quốc
渟
渟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ứ đọng nước
渟 渟 phát âm tiếng Việt:
[ting2]
Giải thích tiếng Anh
stagnant water
渠 渠
渠 渠
渠 渠
渠縣 渠县
渠道 渠道
渠魁 渠魁