中文 Trung Quốc
減壓
减压
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để giảm áp lực
để thư giãn
減壓 减压 phát âm tiếng Việt:
[jian3 ya1]
Giải thích tiếng Anh
to reduce pressure
to relax
減壓時間表 减压时间表
減壓病 减压病
減壓症 减压症
減壓表 减压表
減妝 减妆
減小 减小