中文 Trung Quốc
減去
减去
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trừ
để trừ
減去 减去 phát âm tiếng Việt:
[jian3 qu4]
Giải thích tiếng Anh
minus
to subtract
減噪 减噪
減壓 减压
減壓時間表 减压时间表
減壓症 减压症
減壓程序 减压程序
減壓表 减压表