中文 Trung Quốc
火大
火大
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để có được điên
phải rất tức giận
火大 火大 phát âm tiếng Việt:
[huo3 da4]
Giải thích tiếng Anh
to get mad
to be very angry
火奴魯魯 火奴鲁鲁
火尾太陽鳥 火尾太阳鸟
火尾希鶥 火尾希鹛
火山 火山
火山口 火山口
火山學 火山学