中文 Trung Quốc
火尾希鶥
火尾希鹛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Khướu lùn đuôi đỏ (loài chim Trung Quốc) (Khướu lùn ignotincta)
火尾希鶥 火尾希鹛 phát âm tiếng Việt:
[huo3 wei3 xi1 mei2]
Giải thích tiếng Anh
(Chinese bird species) red-tailed minla (Minla ignotincta)
火尾綠鶥 火尾绿鹛
火山 火山
火山口 火山口
火山岩 火山岩
火山島 火山岛
火山帶 火山带