中文 Trung Quốc
火山學
火山学
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
núi lửa
火山學 火山学 phát âm tiếng Việt:
[huo3 shan1 xue2]
Giải thích tiếng Anh
volcanology
火山岩 火山岩
火山島 火山岛
火山帶 火山带
火山灰 火山灰
火山灰土 火山灰土
火山爆發 火山爆发