中文 Trung Quốc
火山口
火山口
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
miệng núi lửa núi lửa
火山口 火山口 phát âm tiếng Việt:
[huo3 shan1 kou3]
Giải thích tiếng Anh
volcanic crater
火山學 火山学
火山岩 火山岩
火山島 火山岛
火山活動 火山活动
火山灰 火山灰
火山灰土 火山灰土