中文 Trung Quốc
火伴
火伴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 伙伴 [huo3 ban4]
火伴 火伴 phát âm tiếng Việt:
[huo3 ban4]
Giải thích tiếng Anh
variant of 伙伴[huo3 ban4]
火候 火候
火光 火光
火兒 火儿
火冠雀 火冠雀
火刑 火刑
火力 火力