中文 Trung Quốc
清泉
清泉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rõ ràng mùa xuân
清泉 清泉 phát âm tiếng Việt:
[qing1 quan2]
Giải thích tiếng Anh
clear spring
清洗 清洗
清津市 清津市
清流 清流
清浦 清浦
清浦區 清浦区
清涼 清凉