中文 Trung Quốc
  • 清洗 繁體中文 tranditional chinese清洗
  • 清洗 简体中文 tranditional chinese清洗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để rửa
  • để làm sạch
  • để tẩy
清洗 清洗 phát âm tiếng Việt:
  • [qing1 xi3]

Giải thích tiếng Anh
  • to wash
  • to clean
  • to purge