中文 Trung Quốc
清油
清油
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rau dầu ăn
清油 清油 phát âm tiếng Việt:
[qing1 you2]
Giải thích tiếng Anh
vegetable cooking oil
清泉 清泉
清洗 清洗
清津市 清津市
清流縣 清流县
清浦 清浦
清浦區 清浦区