中文 Trung Quốc
清末民初
清末民初
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cuối thanh và cộng hòa đầu, tức là Trung Quốc xung quanh thành phố năm 1911
清末民初 清末民初 phát âm tiếng Việt:
[Qing1 mo4 Min2 chu1]
Giải thích tiếng Anh
the late Qing and early Republic, i.e. China around 1911
清查 清查
清楚 清楚
清正 清正
清水 清水
清水 清水
清水寺 清水寺