中文 Trung Quốc- 清查
- 清查
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để điều tra kỹ lưỡng
- cẩn thận kiểm tra
- để xác minh
- để ferret ra (các thành phần không mong muốn)
清查 清查 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to investigate thoroughly
- to carefully inspect
- to verify
- to ferret out (undesirable elements)