中文 Trung Quốc
  • 清查 繁體中文 tranditional chinese清查
  • 清查 简体中文 tranditional chinese清查
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để điều tra kỹ lưỡng
  • cẩn thận kiểm tra
  • để xác minh
  • để ferret ra (các thành phần không mong muốn)
清查 清查 phát âm tiếng Việt:
  • [qing1 cha2]

Giải thích tiếng Anh
  • to investigate thoroughly
  • to carefully inspect
  • to verify
  • to ferret out (undesirable elements)