中文 Trung Quốc
清楚
清楚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rõ ràng
khác biệt
để hiểu kỹ lưỡng
để được rõ ràng về
清楚 清楚 phát âm tiếng Việt:
[qing1 chu5]
Giải thích tiếng Anh
clear
distinct
to understand thoroughly
to be clear about
清正 清正
清正廉明 清正廉明
清水 清水
清水寺 清水寺
清水河 清水河
清水河縣 清水河县