中文 Trung Quốc
清水
清水
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Qingshui (tên địa danh)
清水 清水 phát âm tiếng Việt:
[Qing1 shui3]
Giải thích tiếng Anh
Qingshui (place name)
清水 清水
清水寺 清水寺
清水河 清水河
清水牆 清水墙
清水縣 清水县
清水鎮 清水镇