中文 Trung Quốc
  • 清晰 繁體中文 tranditional chinese清晰
  • 清晰 简体中文 tranditional chinese清晰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • rõ ràng
  • khác biệt
清晰 清晰 phát âm tiếng Việt:
  • [qing1 xi1]

Giải thích tiếng Anh
  • clear
  • distinct