中文 Trung Quốc
清晰
清晰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rõ ràng
khác biệt
清晰 清晰 phát âm tiếng Việt:
[qing1 xi1]
Giải thích tiếng Anh
clear
distinct
清晰度 清晰度
清朗 清朗
清朝 清朝
清末民初 清末民初
清查 清查
清楚 清楚