中文 Trung Quốc
清晨
清晨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
buổi sáng sớm
清晨 清晨 phát âm tiếng Việt:
[qing1 chen2]
Giải thích tiếng Anh
early morning
清晰 清晰
清晰度 清晰度
清朗 清朗
清末 清末
清末民初 清末民初
清查 清查