中文 Trung Quốc- 清明節
- 清明节
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- Thanh hoặc tinh khiết độ sáng Lễ hội hay lăng mộ nhìn bao quát ra ngày, Lễ kỷ niệm cho người chết (vào đầu tháng tư)
清明節 清明节 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- Qingming or Pure Brightness Festival or Tomb Sweeping Day, celebration for the dead (in early April)