中文 Trung Quốc
灑水
洒水
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để rắc
灑水 洒水 phát âm tiếng Việt:
[sa3 shui3]
Giải thích tiếng Anh
to sprinkle
灑水機 洒水机
灑水車 洒水车
灑滿 洒满
灑脫 洒脱
灒 灒
灕 漓