中文 Trung Quốc
灑滿
洒满
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để rắc lên sth
灑滿 洒满 phát âm tiếng Việt:
[sa3 man3]
Giải thích tiếng Anh
to sprinkle over sth
灑狗血 洒狗血
灑脫 洒脱
灒 灒
灕 漓
灕江 漓江
灖 灖