中文 Trung Quốc
灑水機
洒水机
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chữa cháy tự động
灑水機 洒水机 phát âm tiếng Việt:
[sa3 shui3 ji1]
Giải thích tiếng Anh
sprinkler
灑水車 洒水车
灑滿 洒满
灑狗血 洒狗血
灒 灒
灕 漓
灕 漓