中文 Trung Quốc
  • 灒 繁體中文 tranditional chinese
  • 灒 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để spatter, để giật gân, để phân tán
灒 灒 phát âm tiếng Việt:
  • [zan4]

Giải thích tiếng Anh
  • to spatter, to splash, to scatter