中文 Trung Quốc
灒
灒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để spatter, để giật gân, để phân tán
灒 灒 phát âm tiếng Việt:
[zan4]
Giải thích tiếng Anh
to spatter, to splash, to scatter
灕 漓
灕 漓
灕江 漓江
灘 滩
灘塗 滩涂
灘頭堡 滩头堡