中文 Trung Quốc
灑
洒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để rắc
để phun
để tràn
nhà kho
灑 洒 phát âm tiếng Việt:
[sa3]
Giải thích tiếng Anh
to sprinkle
to spray
to spill
to shed
灑布 洒布
灑水 洒水
灑水機 洒水机
灑滿 洒满
灑狗血 洒狗血
灑脫 洒脱