中文 Trung Quốc
濱湖
滨湖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Binhu huyện Wuxi thành phố 無錫市|无锡市 [Wu2 xi1 shi4], Jiangsu
濱湖 滨湖 phát âm tiếng Việt:
[Bin1 hu2]
Giải thích tiếng Anh
Binhu district of Wuxi city 無錫市|无锡市[Wu2 xi1 shi4], Jiangsu
濱湖區 滨湖区
濱田 滨田
濱田靖一 滨田靖一
濶 阔
濺 溅
濺射 溅射