中文 Trung Quốc
濫殺無辜
滥杀无辜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cố ý giết người vô tội (thành ngữ)
濫殺無辜 滥杀无辜 phát âm tiếng Việt:
[lan4 sha1 wu2 gu1]
Giải thích tiếng Anh
willfully slaughter the innocent (idiom)
濫漫 滥漫
濫用 滥用
濫用權力 滥用权力
濫砍濫伐 滥砍滥伐
濫竽 滥竽
濫竽充數 滥竽充数