中文 Trung Quốc
濟濟
济济
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một đám đông người hoặc nhiều người
濟濟 济济 phát âm tiếng Việt:
[ji4 ji4]
Giải thích tiếng Anh
a horde or multitude of people
濟濟一堂 济济一堂
濟貧 济贫
濟陽 济阳
濠 濠
濠江 濠江
濠江區 濠江区