中文 Trung Quốc
濟濟一堂
济济一堂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tụ tập tại một trường (thành ngữ); để tập hợp dưới một mái nhà
濟濟一堂 济济一堂 phát âm tiếng Việt:
[ji3 ji3 yi1 tang2]
Giải thích tiếng Anh
to congregate in one hall (idiom); to gather under one roof
濟貧 济贫
濟陽 济阳
濟陽縣 济阳县
濠江 濠江
濠江區 濠江区
濡 濡