中文 Trung Quốc
  • 濟濟一堂 繁體中文 tranditional chinese濟濟一堂
  • 济济一堂 简体中文 tranditional chinese济济一堂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để tụ tập tại một trường (thành ngữ); để tập hợp dưới một mái nhà
濟濟一堂 济济一堂 phát âm tiếng Việt:
  • [ji3 ji3 yi1 tang2]

Giải thích tiếng Anh
  • to congregate in one hall (idiom); to gather under one roof