中文 Trung Quốc
濕黏
湿黏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
clammy
濕黏 湿黏 phát âm tiếng Việt:
[shi1 nian2]
Giải thích tiếng Anh
clammy
濘 泞
濛 蒙
濜 濜
濟 济
濟事 济事
濟公 济公