中文 Trung Quốc
濕溫
湿温
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ẩm ướt nhiệt
mùa hè sốt (TCM)
濕溫 湿温 phát âm tiếng Việt:
[shi1 wen1]
Giải thích tiếng Anh
damp heat
summer fever (TCM)
濕漉漉 湿漉漉
濕潤 湿润
濕潤劑 湿润剂
濕疹 湿疹
濕衣 湿衣
濕透 湿透