中文 Trung Quốc
激進化
激进化
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
radicalization
để radicalize
激進化 激进化 phát âm tiếng Việt:
[ji1 jin4 hua4]
Giải thích tiếng Anh
radicalization
to radicalize
激進武裝 激进武装
激進武裝份子 激进武装分子
激靈 激灵
濁世 浊世
濁度 浊度
濁流 浊流