中文 Trung Quốc
激進武裝
激进武装
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vũ trang cực đoan
激進武裝 激进武装 phát âm tiếng Việt:
[ji1 jin4 wu3 zhuang1]
Giải thích tiếng Anh
armed extremists
激進武裝份子 激进武装分子
激靈 激灵
濁 浊
濁度 浊度
濁流 浊流
濁積岩 浊积岩