中文 Trung Quốc
  • 激怒 繁體中文 tranditional chinese激怒
  • 激怒 简体中文 tranditional chinese激怒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để infuriate
  • để enrage
  • để exasperate
激怒 激怒 phát âm tiếng Việt:
  • [ji1 nu4]

Giải thích tiếng Anh
  • to infuriate
  • to enrage
  • to exasperate