中文 Trung Quốc
激戰
激战
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chiến đấu quyết liệt
trận chiến ác liệt
激戰 激战 phát âm tiếng Việt:
[ji1 zhan4]
Giải thích tiếng Anh
to fight fiercely
fierce battle
激打 激打
激昂 激昂
激波 激波
激流 激流
激浪 激浪
激濁揚清 激浊扬清