中文 Trung Quốc
激子
激子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
exciton (vật lý)
激子 激子 phát âm tiếng Việt:
[ji1 zi3]
Giải thích tiếng Anh
exciton (physics)
激忿 激忿
激怒 激怒
激情 激情
激戰 激战
激打 激打
激昂 激昂