中文 Trung Quốc
澼
澼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thuốc tẩy
để làm sạch
澼 澼 phát âm tiếng Việt:
[pi4]
Giải thích tiếng Anh
bleach
to clean
澽 澽
激 激
激光 激光
激光唱片 激光唱片
激光器 激光器
激光打印機 激光打印机