中文 Trung Quốc
澶
澶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vẫn còn (theo nước)
vẫn còn nước
澶 澶 phát âm tiếng Việt:
[chan2]
Giải thích tiếng Anh
still (as of water)
still water
澹 澹
澹 澹
澹泊 澹泊
澼 澼
澽 澽
激 激