中文 Trung Quốc
澹
澹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ Tan
yên tĩnh
Placid
yên tĩnh
澹 澹 phát âm tiếng Việt:
[dan4]
Giải thích tiếng Anh
tranquil
placid
quiet
澹泊 澹泊
澹然 澹然
澼 澼
激 激
激光 激光
激光二極管 激光二极管